字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

agrio 在越南语:

1. chua chua


Tôi thích kẹo chua.
Anh có hay bị ợ chua không?

越南 单词“agrio“(chua)出现在集合中:

300 tình từ tiếng Anh 176 - 200