字典 世界语 - 越南

Esperanto - Tiếng Việt

mirinda 在越南语:

1. Tuyệt vời Tuyệt vời


Quang cảnh từ cửa sổ phòng chúng tôi thât tuyệt vời.
Cảnh tượng thật tuyệt vời.