字典 世界语 - 越南

Esperanto - Tiếng Việt

Ĉinio 在越南语:

1. Trung Quốc Trung Quốc



越南 单词“Ĉinio“(Trung Quốc)出现在集合中:

Tên quốc gia trong quốc tế ngữ
Landoj en la vjetnama