字典 英语 - 越南

English - Tiếng Việt

writing 在越南语:

1. bằng văn bản bằng văn bản



2. viết viết


Paulo Coelho viết rất nhiều sách.

越南 单词“writing“(viết)出现在集合中:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Anh