字典 英语 - 越南

English - Tiếng Việt

to punish 在越南语:

1. phạt phạt


Thầy giáo trừng phạt tôi vì gian lận trong kì thi.

越南 单词“to punish“(phạt)出现在集合中:

500 động từ tiếng Anh 226 - 250