字典 英语 - 越南

English - Tiếng Việt

to judge 在越南语:

1. đánh giá đánh giá


Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn nhưng tôi phải tìm một giải pháp khác.

越南 单词“to judge“(đánh giá)出现在集合中:

500 động từ tiếng Anh 51 - 75