字典 英语 - 越南

English - Tiếng Việt

to enter 在越南语:

1. đi vào đi vào


Tôi đi vào văn phòng và làm tách cà phê.

越南 单词“to enter“(đi vào)出现在集合中:

500 động từ tiếng Anh 201 - 225