字典 英语 - 越南

English - Tiếng Việt

to be afraid 在越南语:

1. lo sợ lo sợ


Camille lo sợ khi cô ấy bị lạc.

越南 单词“to be afraid“(lo sợ)出现在集合中:

500 động từ tiếng Anh 176 - 200