字典 英语 - 越南

English - Tiếng Việt

tasks 在越南语:

1. nhiệm vụ nhiệm vụ


Marcus đưa cho anh ta một nhiệm vụ quan trọng
Đây là nhiệm vụ của tôi hôm nay!

越南 单词“tasks“(nhiệm vụ)出现在集合中:

1200 vocab IELIS