字典 英语 - 越南

English - Tiếng Việt

swim 在越南语:

1. bơi bơi


Bạn có biết bơi không?
Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé.
Bạn hãy thận trọng đừng bơi sau khi ăn.
Bạn bơi giỏi, có phải không?
Bơi ở sông này rất nguy hiểm.
Ông già thử bơi được 5 ki lô mét.
Chúng tôi đã bơi ở biển.
Chỗ này rất nguy hiểm cho người mới học bơi.
Tôi không bơi giỏi.
Tôi muốn đi bơi.
Bạn không thể bơi ở đây được.
Anh ta có thể bơi được 1 dặm.
Tôi bơi không thạo lắm.
Chúng tôi bơi trong hồ.
Anh ta có khả năng bơi một dặm ( 1cây số Anh =1609 mét ).