Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 英语 - 越南
P
pepper
字典 英语 - 越南
-
pepper
在越南语:
1.
tiêu
Đừng cho quá nhiều tiêu.
Học Phật không phải là yếm thế tiêu cực.
Yết hầu là đoạn ống tiêu hóa ở động vật có xương sống.
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Anh ấy đã trúng mục tiêu.
Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Vậy là tiêu rồi.
越南 单词“pepper“(tiêu)出现在集合中:
1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800
Tên các loại gia vị trong tiếng Anh
Tên các loại rau quả trong tiếng Anh
Vegetables in Vietnamese
相关词
vegetable 在越南语
dish 在越南语
beach 在越南语
volume 在越南语
seed 在越南语
以“开头的其他词语P“
pension 在越南语
pensioner 在越南语
people 在越南语
perceive 在越南语
perform 在越南语
performance 在越南语
pepper 在其他词典中
pepper 用阿拉伯语
pepper 在捷克
pepper 用德语
pepper 用西班牙语
pepper 用法语
pepper 用印地语
pepper 在印度尼西亚
pepper 用意大利语
pepper 在格鲁吉亚
pepper 在立陶宛语
pepper 用荷兰语
pepper 在挪威语中
pepper 用波兰语
pepper 用葡萄牙语
pepper 在罗马尼亚语
pepper 用俄语
pepper 在斯洛伐克
pepper 用瑞典语
pepper 用土耳其语
pepper 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策