字典 英语 - 越南

English - Tiếng Việt

merchandise 在越南语:

1. hàng hóa hàng hóa


BigC có một hệ thống quản lí hàng hóa tốt.

越南 单词“merchandise“(hàng hóa)出现在集合中:

Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 76 - 100
Tiếng Anh thương mại