字典 英语 - 越南

English - Tiếng Việt

loneliness 在越南语:

1. cô đơn cô đơn


Thỉnh thoảng tôi cảm thấy cô đơn.
Antoine có một cuộc sống cô đơn.

越南 单词“loneliness“(cô đơn)出现在集合中:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950