Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 英语 - 越南
L
logistics
字典 英语 - 越南
-
logistics
在越南语:
1.
cung ứng
Chúng ta phải làm nhiều hơn để phát triển hệ thống cung ứng của chúng ta.
越南 单词“logistics“(cung ứng)出现在集合中:
Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại
相关词
goods 在越南语
warehouse 在越南语
industrial 在越南语
以“开头的其他词语L“
lock 在越南语
locker 在越南语
loft 在越南语
lonely 在越南语
long 在越南语
look 在越南语
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策