Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 英语 - 越南
H
horn
字典 英语 - 越南
-
horn
在越南语:
1.
còi
越南 单词“horn“(còi)出现在集合中:
Bộ phận xe hơi trong tiếng Anh
Parts of a car in Vietnamese
2.
sừng
Sung sướng thay người nào tìm được người vợ tốt.
Hết khổ đến sướng.
相关词
wheel 在越南语
brake 在越南语
boot 在越南语
以“开头的其他词语H“
honeymoon 在越南语
hoodie 在越南语
hope 在越南语
horrible 在越南语
horse 在越南语
hospital 在越南语
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策