Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 英语 - 越南
E
enhance
字典 英语 - 越南
-
enhance
在越南语:
1.
nâng cao
越南 单词“enhance“(nâng cao)出现在集合中:
Economy Test 04
Note AV TOEIC
2.
cải thiện
Tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng Vocapp.
Tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng Fiszkoteka.
相关词
advance 在越南语
reveal 在越南语
incentive 在越南语
以“开头的其他词语E“
engine 在越南语
engineer 在越南语
english 在越南语
enjoy 在越南语
enjoyable 在越南语
enormous 在越南语
enhance 在其他词典中
enhance 用阿拉伯语
enhance 在捷克
enhance 用德语
enhance 用西班牙语
enhance 用法语
enhance 用印地语
enhance 在印度尼西亚
enhance 用意大利语
enhance 在格鲁吉亚
enhance 在立陶宛语
enhance 用荷兰语
enhance 在挪威语中
enhance 用波兰语
enhance 用葡萄牙语
enhance 在罗马尼亚语
enhance 用俄语
enhance 在斯洛伐克
enhance 用瑞典语
enhance 用土耳其语
enhance 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策