1. đầy năng lượng
Khi tôi còn trẻ, tôi đầy năng lượng và nhiệt huyết.
越南 单词“energetic“(đầy năng lượng)出现在集合中:
300 tính từ tiếng Anh 176 - 2002. năng lượng
Năng lượng mặt trời là năng lượng tái tạo.
Khi tôi còn trẻ, tôi đầy năng lượng và nhiệt huyết.