Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 英语 - 越南
C
capital
字典 英语 - 越南
-
capital
在越南语:
1.
vốn
Chúng tôi đã tìm được vốn khởi đầu cho doanh nghiệp của mình.
越南 单词“capital“(vốn)出现在集合中:
Tiếng Anh thương mại 26 - 50
Tiếng Anh thương mại
2.
thủ đô
越南 单词“capital“(thủ đô)出现在集合中:
1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400
相关词
agreement 在越南语
budget 在越南语
以“开头的其他词语C“
canvas 在越南语
cap 在越南语
capacity 在越南语
captain 在越南语
capture 在越南语
car 在越南语
capital 在其他词典中
capital 用阿拉伯语
capital 在捷克
capital 用德语
capital 用西班牙语
capital 用法语
capital 用印地语
capital 在印度尼西亚
capital 用意大利语
capital 在格鲁吉亚
capital 在立陶宛语
capital 用荷兰语
capital 在挪威语中
capital 用波兰语
capital 用葡萄牙语
capital 在罗马尼亚语
capital 用俄语
capital 在斯洛伐克
capital 用瑞典语
capital 用土耳其语
capital 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策