Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 英语 - 越南
B
bookstore
字典 英语 - 越南
-
bookstore
在越南语:
1.
hiệu sách
Tôi không tìm thấy sách của mình ở hiệu sách.
越南 单词“bookstore“(hiệu sách)出现在集合中:
1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950
Tên các tòa nhà trong tiếng Anh
Buildings in Vietnamese
相关词
pharmacy 在越南语
library 在越南语
hotel 在越南语
bank 在越南语
school 在越南语
hospital 在越南语
supermarket 在越南语
cinema 在越南语
以“开头的其他词语B“
bookcase 在越南语
bookshelf 在越南语
bookshop 在越南语
boot 在越南语
boots 在越南语
border 在越南语
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策