字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

υπομονή 在越南语:

1. kiên nhẫn kiên nhẫn


Ông tôi rất kiên nhẫn và bền bỉ.
Để làm cái bánh này bạn phải có kiên nhẫn.