字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

συγγραφέας 在越南语:

1. nhà văn nhà văn


Một nhà văn phải kiên nhẫn.

越南 单词“συγγραφέας“(nhà văn)出现在集合中:

Επαγγέλματα στα βιετναμέζικα