字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

σιωπηλός 在越南语:

1. im lặng im lặng


Anh ấy không thể im lặng thậm chí đợc 10 phút.
Sau khi anh ta ẩ ngoài có một sự im lặng lớn.