字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

σίγουρος 在越南语:

1. tự tin


Anh ta tự tin vì sự lựa chọn của mình.
Anh ta luôn tự tin trong mọi thứ mình làm.

越南 单词“σίγουρος“(tự tin)出现在集合中:

Επίθετα προσωπικότητας στα βιετναμέζικα