字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

παραδοσιακός 在越南语:

1. truyên thông truyên thông


Ngày lễ truyền thống ở đất nước bạn là ngày nào?
Có rất nhiều truyền thống ở Pháp.