字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

πίνακας 在越南语:

1. hình ảnh hình ảnh


Cố gắng tạo ra hình ảnh tốt hơn cho sản phẩm.

越南 单词“πίνακας“(hình ảnh)出现在集合中:

Έπιπλα στα βιετναμέζικα