字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

μπύρα 在越南语:

1. bia bia


Những quyển sách của anh đặt hiện đang làm bìa.

越南 单词“μπύρα“(bia)出现在集合中:

Ποτά στα βιετναμέζικα