字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

κλειδώνω 在越南语:

1. Khóa Khóa


Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Pepperberg hỏi: "Có bao nhiêu chìa khóa?"
Tôi vôi đến nỗi quên khóa cửa.
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.