字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

κεφάλαιο 在越南语:

1. chương chương


Chắc thầy cho chương 2 đó.
Chương này dài quá, học không kịp rồi.
Một chương trình như vậy sẽ giúp đỡ người giàu có hại tới người nghèo.
Tôi biết viết các chương trình Visual Basic.
Chương trình Appolo đã mang lại nhiều tiến bộ lớn về kiến thức của chúng ta về không gian.
Hôm qua, học sinh đã học xong Chương 1 nên bây giờ học sẽ tiếp tục học Chương 2.

越南 单词“κεφάλαιο“(chương)出现在集合中:

Μέρη του βιβλίου στα βιετναμέζικα