字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

καπνός 在越南语:

1. hút thuốc hút thuốc


Nếu bạn hút thuốc, bạn sẽ bị ung thư phổi.

越南 单词“καπνός“(hút thuốc)出现在集合中:

Όροι για το κάπνισμα στα βιετναμέζικα

2. thuốc lá điện tử thuốc lá điện tử