字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

κάλυμμα 在越南语:

1. che


Tôi có một chiếc ô che mưa, nhưng bạn tôi thì không.
Những cây này sẽ che ngôi nhà mới của chúng tôi khỏi cái nhìn của thiên hạ.