字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

θηλαστικό ζώο 在越南语:

1. động vật có vú động vật có vú



越南 单词“θηλαστικό ζώο“(động vật có vú)出现在集合中:

Ζώα στα βιετναμέζικα