字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

δώδεκα 在越南语:

1. mười hai



越南 单词“δώδεκα“(mười hai)出现在集合中:

Cách đọc các con số trong tiếng Hy Lạp
Αριθμοί στα βιετναμέζικα