字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

γαρίδα 在越南语:

1. tôm tôm


Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Anh là Tôm à?

越南 单词“γαρίδα“(tôm)出现在集合中:

Ψάρια στα βιετναμέζικα