字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

αποθήκη 在越南语:

1. Kho Kho


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.