字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

αεροπλάνο 在越南语:

1. máy bay máy bay


Tôi không thích đi máy bay
Nhìn lên trời đi, có một chiếc máy bay lớn.

越南 单词“αεροπλάνο“(máy bay)出现在集合中:

Μέσα μεταφοράς στα βιετναμέζικα