字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

Ερώτηση 在越南语:

1. Câu hỏi Câu hỏi


Các câu hỏi thi
Mục đích cuộc sống là gì? Đó là một câu hỏi cơ bản.