字典 希腊语 - 越南

ελληνικά - Tiếng Việt

Δεκέμβριος 在越南语:

1. tháng Mười hai tháng Mười hai



越南 单词“Δεκέμβριος“(tháng Mười hai)出现在集合中:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hy Lạp
Μήνες και εποχές στα βιετναμέζικα