字典 德国 - 越南

Deutsch - Tiếng Việt

zuversichtlich 在越南语:

1. tự tin tự tin


Anh ta tự tin vì sự lựa chọn của mình.
Anh ta luôn tự tin trong mọi thứ mình làm.

越南 单词“zuversichtlich“(tự tin)出现在集合中:

Persönlichkeitsmerkmale auf Vietnamesisch
deutsch viet