字典 德国 - 越南

Deutsch - Tiếng Việt

sich verlieben 在越南语:

1. in in


Tôi phải in bài luận của mình.
Bản in mới có kích thước lớn hơn.

越南 单词“sich verlieben“(in)出现在集合中:

đại từ nhân xưng