字典 德国 - 越南

Deutsch - Tiếng Việt

kümmern sich um 在越南语:

1. chăm sóc chăm sóc


Liệu bạn sẽ chăm sóc tôi khi tôi già chứ?

越南 单词“kümmern sich um“(chăm sóc)出现在集合中:

đại từ nhân xưng