Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 德国 - 越南
H
hochwasser
字典 德国 - 越南
-
hochwasser
在越南语:
1.
lũ
Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Bọn họ giống như một lũ yêu ma tinh quái.
相关词
feucht 在越南语
donnern 在越南语
frostig 在越南语
blitzen 在越南语
neblig 在越南语
以“开头的其他词语H“
hinzufügen 在越南语
hoch 在越南语
hochnäsig 在越南语
hochzeit 在越南语
hoffen 在越南语
hoffentlich 在越南语
A
Ä
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ö
P
Q
R
S
T
U
Ü
V
W
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策