字典 德国 - 越南

Deutsch - Tiếng Việt

hochwasser 在越南语:

1. lũ


Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Bọn họ giống như một lũ yêu ma tinh quái.