字典 德国 - 越南

Deutsch - Tiếng Việt

fettig 在越南语:

1. béo béo


Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.