字典 德国 - 越南

Deutsch - Tiếng Việt

fesselnd 在越南语:

1. hấp dẫn hấp dẫn


Dominique là một cô gái hấp dẫn.

越南 单词“fesselnd“(hấp dẫn)出现在集合中:

Persönlichkeit, Gefühl