字典 德国 - 越南

Deutsch - Tiếng Việt

bemühen sich 在越南语:

1. nỗ lực


Hãy nỗ lực vì tôi!
Đó là nỗ lực đầu tiên của tôi.

越南 单词“bemühen sich“(nỗ lực)出现在集合中:

đại từ nhân xưng