字典 德国 - 越南

Deutsch - Tiếng Việt

Wohnzimmer 在越南语:

1. phòng khách phòng khách


Tôi đang xem ti vi trong phòng khách.

越南 单词“Wohnzimmer“(phòng khách)出现在集合中:

Räume des Hauses auf Vietnamesisch