字典 德国 - 越南

Deutsch - Tiếng Việt

Kühlschrank 在越南语:

1. tủ lạnh tủ lạnh



越南 单词“Kühlschrank“(tủ lạnh)出现在集合中:

Haushaltsgeräte auf Vietnamesisch
Möbel auf Vietnamesisch