字典 德国 - 越南

Deutsch - Tiếng Việt

Geschirrspülmaschine 在越南语:

1. máy rửa chén máy rửa chén



越南 单词“Geschirrspülmaschine“(máy rửa chén)出现在集合中:

Haushaltsgeräte auf Vietnamesisch