字典 捷克 - 越南

český jazyk - Tiếng Việt

koupit 在越南语:

1. mua mua


Claudia mua hai kí cam.
Nhắm mắt mua càn
Tôi mua nó 10 đô la.
Ông cho tôi xem ông đã mua gì.
Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng.
Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.
Ở Thụy Sĩ, người ta có thể mua bao cao su tại máy bán hàng tự động.
Biết ý ba, tôi luôn mua giò heo hầm mỗi khi về nhà.
Đây là cái gì tôi đã mua ở Tây Ban Nha.
Đáng tiếc là người ta không thể mua phép lạ như mua khoai tây.
Hôm qua tôi mua trâu vẽ bóng.
Hãy cẩn thận khi bạn mua sắm, bởi vì một số người bán hàng sẽ cố lợi dụng bạn và đưa ra giá đắt.
Brian đã mua môi son cho Kate
Chiếc xe này quá đắt đẻ tôi có thể mua được.
Xin đừng tiết lộ với Elizabeth là tôi đã mua cho cô ấy sợi dây chuyền vàng tặng sinh nhật của cô ấy nhé.