字典 捷克 - 越南

český jazyk - Tiếng Việt

hořet 在越南语:

1. bỏng bỏng


Bông hoa này thay cho hoa hồng.
Sở thích của tôi là chụp ảnh những bông hoa dại.
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Những bông hoa này có mùi thơm độc đáo.
Bông hoa chết vì thiếu nước.

越南 单词“hořet“(bỏng)出现在集合中:

Chấn thương trong tiếng Séc
Zranění vietnamsky

2. ghi ghi


Xin vui lòng ghi địa chỉ quý vị vào đây
Jon không biết chơi ghi ta.
Ken có cây đàn ghi ta.
Cô ấy đã ghi chép tên và địa chỉ theo yêu cầu
Làm sao có thể ghi ra tất cả những gì mình nói hằng ngày?
Chị ấy ghi vào giấy những ý tưởng của mình.
Nó hay thủ cây bút ghi âm.
Cây đàn ghi ta này quá đắt khiên tôi không thể mua được.
Nó luôn ghi chép lại những ý chính khi thầy giảng bài.
Đừng thêm ghi chú.