Danh từ hữu ích - Nombres útiles

 0    36 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
bữa tối
Bữa tối chưa được sẵn sàng.
开始学习
cena
La cena no está lista todavía.
quần áo
Tôi có thể giặt quần áo của tôi ở đâu?
开始学习
ropa
¿Puedes lavar mi ropa?
khuôn mặt
Cô ấy có khuôn mặt rất xinh đẹp.
开始学习
cara
Ella tiene una cara tan hermosa.
Ví của bạn ở đâu?
开始学习
cartera
¿Dónde está tu cartera?
xe buýt
Xe buýt khởi hành lúc 08:00
开始学习
autobús
El autobús sale a las 8 de la mañana.
tòa nhà
Rạp chiếu phim ở trong tòa nhà đó.
开始学习
edificio
El cine está en ese edificio.
thông tin
Tôi có thể lấy thêm thông tin ở đâu?
开始学习
información
¿Dónde puedo encontrar más información?
+29 词汇卡
课程是课程的一部分
"Tiếng Tây Ban Nha ngày 2"
(总计 173 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。